000 | 01122nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116116 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184624.0 | ||
008 | 120907 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041002432 | ||
039 | 9 |
_a201504270226 _bVLOAD _c201502081325 _dVLOAD _c201209211429 _dhaianh _c201209171503 _dbactt _y201209071115 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a003/.857 _bGLE 2011 _222 |
||
090 |
_a003 _bGLE 2011 |
||
100 | 1 | _aGleick, James | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ hiệu ứng con bướm đến lý thuyết hỗn độn = _bChaos : making a new science / _cJames Gleick ; Người dịch: Phạm Văn Thiều & Ngô Vũ |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2011 |
||
300 | _a476 tr. | ||
440 | 0 | _aKhoa học khám phá | |
650 | 0 | _aChaotic behavior in systems. | |
653 | _aHệ thống | ||
653 | _aLý thuyết hỗn độn | ||
700 | 1 | _aPhạm, Văn Thiều | |
700 | 1 | _aNgô, Vũ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348337 _d348337 |