000 | 00918nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116118 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184624.0 | ||
008 | 120907 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041003613 | ||
039 | 9 |
_a201504270226 _bVLOAD _c201502081326 _dVLOAD _c201209191128 _dhaultt _c201209141605 _dhongtt _y201209071438 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92234 _bTR-T 2011 _214 |
||
090 |
_a895.92234 _bTR-T 2011 |
||
100 | 1 | _aTrần, Ngọc Toản | |
245 | 1 | 0 |
_aBiền đông yêu dấu / _cTrần Ngọc Toản |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2011 |
||
300 |
_a215 tr. : _b42 tranh ảnh, hình vẽ.; _c20cm |
||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348339 _d348339 |