000 | 01240nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116128 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184624.0 | ||
008 | 120917 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041002449 | ||
039 | 9 |
_a201809101028 _bhoant _c201504270226 _dVLOAD _c201502081326 _dVLOAD _c201209200915 _dbactt _y201209071515 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a303.49 _bCAN 2011 _214 |
||
090 |
_a303.49 _bCAN 2011 |
||
100 | 1 | _aCanton, James | |
245 | 1 | 0 |
_aTương lai khác thường: Những xu hướng hàng đầu sẽ định hình lại thế giới trong 20 năm tới = _bThe extreme future / _cJames Canton ; Ngd. : Dương Thủy, Yên Khuê, Ngân Hà |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2011 |
||
300 | _a525 tr. | ||
650 | 0 | _aDự báo kinh tế | |
650 | 0 | _aDự báo | |
650 | 0 | _aThay đổi xã hội | |
650 | 0 | _aDự báo xã hội | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aManagement _xSocil aspects. |
|
700 | 0 | _aDương Thủy | |
700 | 0 | _aYên Khuê | |
700 | 0 | _aNgân Hà | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348349 _d348349 |