000 | 00981nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116133 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184624.0 | ||
008 | 120907 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041009295 | ||
039 | 9 |
_a201504270226 _bVLOAD _c201502081326 _dVLOAD _c201209200932 _dbactt _c201209191002 _dhaultt _y201209071526 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie, eng | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a808.8 _bCON 2012 _214 |
||
090 |
_a808.8 _bCON 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCon có biết / _cTuyển chọn: Nhã Nam |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2012 |
||
300 |
_a131 tr. ; _c20cm |
||
490 | 0 | _aThông điệp yêu thương | |
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aVăn xuôi | ||
653 | _aVăn học thế giới | ||
700 | 0 | _aNhã Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348354 _d348354 |