000 | 01045nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116135 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184624.0 | ||
008 | 120907 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041013988 | ||
039 | 9 |
_a201504270226 _bVLOAD _c201502081326 _dVLOAD _c201211070914 _dyenh _c201209191111 _dbactt _y201209071529 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7026 _bLE-Đ(1) 2012 _222 |
||
090 |
_a959.7026 _bLE-Đ(1) 2012 |
||
100 | 1 |
_aLê, Quý Đôn, _d1726-1784 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐại Việt thông sử. _nQuyển 1 / _cLê Quý Đôn ; Ngd. : Ngô Thế Long |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2012 |
||
300 |
_a330 tr. ; _c20cm |
||
490 | 0 | _aCảo thơm trước đèn | |
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aNhà Hậu Lê | ||
653 | _aLịch sử trung đại | ||
700 | 1 | _aNgô, Thế Long | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348356 _d348356 |