000 | 00902nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116155 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184625.0 | ||
008 | 120910 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270226 _bVLOAD _c201502081326 _dVLOAD _c201209211119 _dhaianh _c201209210943 _dbactt _y201209101036 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bSO-N(2) 2009 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bSO-N(2) 2009 |
||
100 | 0 |
_aSơn Nam, _d1926-2008 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHương rừng Cà Mau : _btập truyện. _nTập 2 / _cSơn Nam |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb. Trẻ , _c2009 |
||
300 | _a327 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348376 _d348376 |