000 | 01002nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116171 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184625.0 | ||
008 | 120910 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270227 _bVLOAD _c201502081326 _dVLOAD _c201209201226 _dbactt _c201209171624 _dngocanh _y201209101605 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.8938 _bWIS 2009 _222 |
||
090 |
_a891.8 _bWIS 2009 |
||
100 | 1 |
_aWis'niewski, Janusz Leon, _d1954- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTình nhân = _bZespoly Napiec / _cJanusz Leon Wis'niewski ; Người dịch: Nguyễn Thị Thanh Thư |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb. Trẻ , _c2009 |
||
300 | _a305 tr. | ||
653 | _aVăn học Ba Lan | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thanh Thư | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348392 _d348392 |