000 | 01203nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116174 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184625.0 | ||
008 | 120910 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041010727 | ||
039 | 9 |
_a201809181036 _bhaultt _c201504270227 _dVLOAD _c201502081326 _dVLOAD _c201209201149 _dbactt _y201209101612 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.409 _bKOC 2011 _222 |
||
090 |
_a658.4 _bKOC 2011 |
||
100 | 1 | _aKoch, Richard | |
245 | 1 | 0 |
_aCon người 80/20: Chín yếu tố cốt lõi của thành công 80/20 trong công việc = _bThe 80/20 individual: the nine essentials of 80/20 success at work / _cRichard Koch ; Người dịch: Thiên Kim, Anh Thư |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb. Trẻ , _c2011 |
||
300 | _a267 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản lý điều hành | |
650 | 0 | _aKhả năng sáng tạo | |
650 | 0 | _aQuản lý thời gian | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aExecutive management. | |
700 | 0 | _aThiên Kim | |
700 | 0 | _aAnh Thư | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348395 _d348395 |