000 | 00950nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116178 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184625.0 | ||
008 | 120910 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041001695 | ||
039 | 9 |
_a201504270227 _bVLOAD _c201502081326 _dVLOAD _c201209201057 _dbactt _c201209191521 _dngocanh _y201209101622 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7029 _bTR-M 2011 _222 |
||
090 |
_a959.7029 _bTR-M 2011 |
||
100 | 1 | _aTrần, Tuyết Mathilde | |
245 | 1 | 0 |
_aDấu xưa tản mạn lịch sử nhà Nguyễn : _bBiên khảo lịch sử / _cMathilde Tuyết Trần |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb. Trẻ , _c2011 |
||
300 | _a334 tr. | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aTriều nhà Nguyễn | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348399 _d348399 |