000 | 01110nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116201 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184625.0 | ||
008 | 120911 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041008953 | ||
039 | 9 |
_a201809120944 _byenh _c201504270227 _dVLOAD _c201502081327 _dVLOAD _c201209201238 _dbactt _y201209111455 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a650.1 _bTRU 2011 _222 |
||
090 |
_a650.1 _bTRU 2011 |
||
100 | 1 | _aTrump, Donald J. | |
245 | 1 | 0 |
_aTrump 101 : Con đường dẫn đến thành công = _bTrum 101: The way to Success / _cDonald J. Trump ; Biên dịch: Nguyễn Thái Nghĩa |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2011 |
||
300 | _a237 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản lý | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
650 | 0 | _aBusiness. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thái Nghĩa | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348407 _d348407 |