000 | 00903nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116212 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184626.0 | ||
008 | 120911 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041001947 | ||
039 | 9 |
_a201504270227 _bVLOAD _c201502081327 _dVLOAD _c201209211216 _dbactt _c201209141633 _dhaianh _y201209111505 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bPH-A 2011 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bPH-A 2011 |
||
100 | 1 |
_aPhan, Thị Vàng Anh, _d1968- |
|
245 | 1 | 0 | _aTruyện ngắn Phan Thị Vàng Anh |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2011 |
||
300 | _a289 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348412 _d348412 |