000 | 00928nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116213 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184626.0 | ||
008 | 120911 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041003576 | ||
039 | 9 |
_a201504270227 _bVLOAD _c201502081327 _dVLOAD _c201209241457 _dhaianh _c201209141604 _dlieunt _y201209111507 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a371.30281 _bNG-C 2012 _222 |
||
090 |
_a371.3 _bNG-C 2012 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Duy Cần. _qThu Giang, _d1907-1998 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTôi tự học / _cThu Giang Nguyễn Duy Cần |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2012 |
||
300 | _a262 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aKỹ năng học tập | ||
653 | _aPhương pháp học tập | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348413 _d348413 |