000 | 01131nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116224 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184626.0 | ||
008 | 120911 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041006317 | ||
039 | 9 |
_a201809061018 _bbactt _c201504270227 _dVLOAD _c201502081327 _dVLOAD _c201209241528 _dhaianh _y201209111529 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a158 _bMAT(4) 2012 _214 |
||
090 |
_a158 _bMAT(4) 2012 |
||
100 | 1 | _aMatthews, Andrew | |
245 | 1 | 0 |
_aĐời thay đổi khi chúng ta thay đổi = _bBeing a happy teenager. _nTập 4 / _cAndrew Matthews ; Ngd. : Dũng Tiến, Thúy Nga |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2012 |
||
300 | _a157 tr. | ||
650 | 0 | _aTâm lý học ứng dụng | |
650 | 0 | _aLối sống | |
650 | 0 | _aKỹ năng sống | |
650 | 0 | _aPsychology, Applied | |
650 | 0 | _aPsychology | |
700 | 0 | 0 | _aDũng Tiến |
700 | 0 | 0 | _aThúy Nga |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348423 _d348423 |