000 | 01102nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116274 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184626.0 | ||
008 | 120913 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a978604114299 | ||
039 | 9 |
_a201809181511 _bhaultt _c201504270228 _dVLOAD _c201502081328 _dVLOAD _c201209171546 _dhaultt _y201209130838 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.403 _bMAU 2012 _222 |
||
090 |
_a658.4 _bMAU 2012 |
||
100 | 1 |
_aMauboussin, Michael J., _d1964- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững sai lầm khi ra quyết định = _bThink twice / _cMichael J. Mauboussin ; Ngd. : Yến Phương, Tiểu Vân |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb. Trẻ , _c2012 |
||
300 |
_a254 tr. ; _c21cm |
||
650 | 0 | _aQuản lý điều hành | |
650 | 0 | _aRa quyết định | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aExecutive management. | |
700 | 0 | _aYến Phương | |
700 | 0 | _aTiểu Vân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348449 _d348449 |