000 | 00947nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116301 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184627.0 | ||
008 | 120913 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270228 _bVLOAD _c201502081328 _dVLOAD _c201209211434 _dbactt _c201209191453 _dhoant_tttv _y201209131019 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.8 _bMUS 2008 _214 |
||
090 |
_a891.8 _bMUS 2008 |
||
100 | 1 | _aMusierowicz, Malgorzata | |
245 | 1 | 0 |
_aTên nói dối / _cMalgorzata Musierowicz ; Ngd: Nguyễn Thị Thanh Thư |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb. Trẻ , _c2008 |
||
300 | _a344 tr. | ||
653 | _aTruyện dài | ||
653 | _aVăn học thiếu nhi | ||
653 | _aVăn học Ba Lan | ||
700 | 0 | _aNguyễn, Thị Thanh Thư | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348475 _d348475 |