000 | 01044nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116303 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184627.0 | ||
008 | 120913 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041001664 | ||
039 | 9 |
_a201504270228 _bVLOAD _c201502081328 _dVLOAD _c201209211433 _dbactt _c201209191500 _dhoant_tttv _y201209131022 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bNG-H(1) 2012 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bNG-H(1) 2012 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Hầu, _d1922-1995 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn học Miền nam lục tỉnh. _nTập 1, _pmiền Nam & văn học dân gian địa phương / _cNguyễn Văn Hầu |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb. Trẻ , _c2012 |
||
300 | _a510 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aMiền Nam | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348477 _d348477 |