000 | 00987nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116307 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184627.0 | ||
008 | 120913 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041009004 | ||
039 | 9 |
_a201504270228 _bVLOAD _c201502081328 _dVLOAD _c201209210901 _dbactt _c201209171151 _dhaianh _y201209131028 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.7 _bROB 2012 _214 |
||
090 |
_a306.7 _bROB 2012 |
||
100 | 1 | _aRobert, Greene | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật quyến rũ = _bthe art of seduction / _cRobert Greene ; Ngd. : Nguyễn Thị Kim Anh |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb. Trẻ , _c2012 |
||
300 | _a639 tr. | ||
653 | _aKích thích giới tính | ||
653 | _aGiáo dục giới tính | ||
653 | _aQuyến rũ | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Kim Anh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348481 _d348481 |