000 | 00986nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116308 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184627.0 | ||
008 | 120913 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041004387 | ||
039 | 9 |
_a201504270228 _bVLOAD _c201502081328 _dVLOAD _c201209201452 _dbactt _c201209141530 _dlieunt _y201209131029 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bTO-A 2009 _222 |
||
090 |
_a895.922334 _bTO-A 2009 |
||
100 | 0 |
_aToan Ánh, _d1916-2009 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMúa thiết lĩnh, Ném bút chì, Nho sĩ đô vật / _cToan Ánh |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2009 |
||
300 | _a336 tr. | ||
440 | 0 | _aTiểu thuyết lịch sử Võ thuật Việt Nam | |
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348482 _d348482 |