000 | 00998nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116344 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184628.0 | ||
008 | 120913 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270228 _bVLOAD _c201502081329 _dVLOAD _c201209211203 _dbactt _c201209170948 _dhaianh _y201209131056 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a833.92 _bZIM 2009 _214 |
||
090 |
_a833 _bZIM 2009 |
||
100 | 1 | _aZimmermann, Hans-Gunther | |
245 | 1 | 0 |
_aToán học tương tư & trái tim tan vỡ / _cHans-Gunther Zimmermann & Irene Zimmermann ; Ngd. : Quỳnh Đinh |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb. Trẻ , _c2009 |
||
300 | _a184 tr. | ||
653 | _aVăn học Đức | ||
653 | _aVăn học thiếu nhi | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
700 | 0 | _aQuỳnh Đinh | |
700 | 1 | _aZimmermann, Irene | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348518 _d348518 |