000 | 00989nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116351 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184628.0 | ||
008 | 120913 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270228 _bVLOAD _c201502081329 _dVLOAD _c201211291415 _dbactt _c201209211108 _dbactt _y201209131101 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a100 _bROB 2009 _221 |
||
090 |
_a100 _bROB 2009 |
||
100 | 1 | _aRobinson, Dave | |
245 | 1 | 0 |
_aNhập môn Triết học / _cDave Robinson, Judy Groves ; Ngd. : Trần Tiễn Cao Đăng ; Minh họa: Bùi Văn Nam Sơn |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb. Trẻ , _c2009 |
||
300 | _a177 tr. | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aNhập môn | ||
700 | 1 | _aGroves, Judy | |
700 | 1 | _aTrần, Tiễn Cao Đăng | |
700 | 1 | _aBùi, Văn Nam Sơn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348524 _d348524 |