000 | 00865nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116354 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184628.0 | ||
008 | 120913 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a978604005488 | ||
039 | 9 |
_a201504270228 _bVLOAD _c201502081329 _dVLOAD _c201209141128 _dhaianh _y201209131102 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.922 _bTR-S 2011 _214 |
||
090 |
_a495.922 _bTR-S 2011 |
||
100 | 1 | _aTrịnh, Sâm | |
245 | 1 | 0 |
_aĐi tìm bản sắc Tiếng Việt / _cTrịnh Sâm |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb. Trẻ , _c2011 |
||
300 | _a231 tr. | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aNgữ nghĩa học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348527 _d348527 |