000 | 01201nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116359 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184628.0 | ||
008 | 120913 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270229 _bVLOAD _c201502081329 _dVLOAD _c201209211226 _dbactt _c201209191015 _dhoant_tttv _y201209131107 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a599.93 _bSYK 2009 _214 |
||
090 |
_a599.93 _bSYK 2009 |
||
100 | 1 | _aSykes, Bryan | |
245 | 1 | 0 |
_aBảy nàng con gái của EVA = _bThe seven daughters of Eve / _cBryan Sykes ; dịch: Ngô Toàn, Mai Hiền |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2009 |
||
300 | _a325tr. ; 21cm : bản đồ | ||
500 | _aNgành khoa học giúp tìm ra cội nguồn | ||
650 | 0 |
_aWomen _xAnthropometry. |
|
650 | 0 | _aEvolutionary genetics. | |
650 | 0 | _aHuman evolution. | |
653 | _aDi truyền học | ||
653 | _aSự tiến hóa | ||
653 | _aCon người | ||
700 | 1 | _aNgô Toàn | |
700 | 1 | _aMai Hiền | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348532 _d348532 |