000 | 01029nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116364 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184628.0 | ||
008 | 120913 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270229 _bVLOAD _c201502081329 _dVLOAD _c201209201108 _dbactt _c201209180912 _dngocanh _y201209131111 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.4092 _bLEE 2009 _214 |
||
090 |
_a338.4092 _bLEE 2009 |
||
100 | 1 | _aLee, Dae Hwan | |
245 | 1 | 0 |
_aPark Tae Joon-người đàn ông của thép / _cLee Dae Hwan ; Người dịch: Ku Su Jeong, Nguyễn Ngọc Tuyền |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb.Trẻ, _c2009 |
||
300 | _a535 tr. | ||
653 | _aTập đoàn sản xuất | ||
653 | _aDoanh nhân | ||
653 | _aTập đoàn thép | ||
653 | _aHàn Quốc | ||
700 | 1 | _aKu, Su Jeong | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Tuyền | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348537 _d348537 |