000 | 01092nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116367 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184628.0 | ||
008 | 120913 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270229 _bVLOAD _c201502081329 _dVLOAD _c201209211520 _dbactt _c201209141531 _dhoant_tttv _y201209131114 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9597 _bOGE 2009 _214 |
||
090 |
_a338.9597 _bOGE 2009 |
||
100 | 1 | _aOger, Henri | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật của người An Nam = _bTechnique du peuple Annamite = Mechanics and crafts of the Annamites / Henri Oger ; Người dịch: Sheppard Ferguson, Trần Đình Bình |
260 |
_aH. : _bThế giới , _c2009 |
||
300 | _a350 tr. | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aThế kỉ 19 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aFerguson, Sheppard | |
700 | 1 |
_aTrần, Đình Bình, _d1955- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348540 _d348540 |