000 | 01069nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116411 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184629.0 | ||
008 | 120917 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045900864 | ||
039 | 9 |
_a201504270229 _bVLOAD _c201502081330 _dVLOAD _c201210021611 _dhaultt _c201209271449 _dhoant_tttv _y201209170842 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(HO-T) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(HO-T) 2012 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Mạnh Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aLễ hội cổ truyền ở Hưng Yên sự biến đổi hiện nay / _cHoàng Mạnh Thắng ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
260 |
_aH. : _bLao động , _c2012 |
||
300 | _a377 tr. | ||
653 | _aLễ hội cổ truyền | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aHưng Yên | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348562 _d348562 |