000 | 00948nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116427 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184629.0 | ||
008 | 120917 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047000880 | ||
039 | 9 |
_a201504270229 _bVLOAD _c201502081330 _dVLOAD _c201210030917 _dhaultt _c201210021021 _dhaianh _y201209170921 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(PHO) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(PHO) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhong Slư / _cSưu tầm, phiên âm chữ Nôm, dịch: Phương Bằng |
260 |
_aH. : _bVHDT , _c2012 |
||
300 | _a415 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
700 | 1 | _aPhương Bằng | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348578 _d348578 |