000 00964nam a2200349 a 4500
001 vtls000116429
003 VRT
005 20240802184629.0
008 120917 vm 000 0 vie d
020 _a9786045900567
039 9 _a201504270229
_bVLOAD
_c201502081330
_dVLOAD
_c201210011413
_dhaianh
_y201209170926
_zhongtt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a398.209597
_bHOI(NG-X) 2011
_214
090 _a398.209597
_bHOI(NG-X) 2011
100 1 _aNguyễn, Khắc Xương
245 1 0 _aHội làng quê đi từ đất tổ /
_cNguyễn Khắc Xương
260 _aH. :
_bLao động ,
_c2011
300 _a640 tr.
653 _aVăn hóa dân gian
653 _aVăn hóa Việt Nam
653 _aHội làng
710 1 _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam
900 _aTrue
911 _aTrịnh Thị Bắc
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c348580
_d348580