000 | 01009nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116438 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184629.0 | ||
008 | 120917 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045000878 | ||
039 | 9 |
_a201504270229 _bVLOAD _c201502081330 _dVLOAD _c201210011611 _dhaianh _y201209170942 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(ĐO-H) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(ĐO-H) 2012 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Thị Hảo | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện các nữ thần Việt Nam / _cĐỗ Thị Hảo, Mai Thị Ngọc Chúc |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2012 |
||
300 | _a203 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aMai, Thị Ngọc Chúc | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348589 _d348589 |