000 | 01018nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116462 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184630.0 | ||
008 | 120917 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047001194 | ||
039 | 9 |
_a201504270230 _bVLOAD _c201502081330 _dVLOAD _c201210030938 _dhaultt _c201210030938 _dhaultt _y201209171503 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(MOM.2) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(MOM.2) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMo Mường. _nTập 2 / _cSưu tầm, biên dịch, giới thiệu: Bùi Văn Nợi |
260 |
_aH. : _bVHDT , _c2012 |
||
300 | _a935 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
653 | _aMo Mường | ||
653 | _aNghi lễ | ||
700 | 1 | _aBùi, Văn Nợi | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348610 _d348610 |