000 | 00964nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116470 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184630.0 | ||
008 | 120917 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047001828 | ||
039 | 9 |
_a201504270230 _bVLOAD _c201502081330 _dVLOAD _c201209271533 _dhoant_tttv _y201209171512 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(VU-T) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(VU-T) 2012 |
||
100 | 1 | _aVũ, Từ Trang | |
245 | 1 | 0 |
_aNghề cổ nước Việt / _cVũ Từ Trang |
260 |
_aH. : _bVHDT , _c2012 |
||
300 | _a286 tr. | ||
653 | _aNghề cổ | ||
653 | _aNghề thủ công | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aViệt Nam | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348618 _d348618 |