000 | 01092nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116475 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184630.0 | ||
008 | 120917 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047001774 | ||
039 | 9 |
_a201504270230 _bVLOAD _c201502081330 _dVLOAD _c201406041005 _dngocanh _c201210011518 _dhaultt _y201209171517 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(ĐAI) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(ĐAI) 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_a"Đại thư" sách dùng trong nghi lễ của người Dao Quần chẹt : _bsong ngữ Việt - Dao / _cSưu tầm, biên dịch, giới thiệu. : Hoàng Thị Thu Hương |
260 |
_aH. : _bVHDT , _c2012 |
||
300 | _a411 tr. | ||
653 | _aNghi lễ | ||
653 | _aDân tộc Dao | ||
653 | _aVăn hoá dân gian | ||
700 | 1 | _aHoàng, Thị Thu Hương aa | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348623 _d348623 |