000 | 01022nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116483 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184630.0 | ||
008 | 120917 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045000946 | ||
039 | 9 |
_a201504270230 _bVLOAD _c201502081330 _dVLOAD _c201210021627 _dhaultt _c201209271036 _dhoant_tttv _y201209171527 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NGH) 2012 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NGH) 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghề và làng nghề truyền thống đất Quảng / _cChủ biên: Võ Văn Hòe ... [et al.]. |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2012 |
||
300 | _a837 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aLàng nghề truyền thống | ||
653 | _aQuảng Nam | ||
700 | 1 | _aVõ, Văn Hòe | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348631 _d348631 |