000 | 01100nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116495 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184631.0 | ||
008 | 120918s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046206514 | ||
039 | 9 |
_a201708031107 _bhaianh _c201610101016 _dbactt _c201504270230 _dVLOAD _c201502081331 _dVLOAD _y201209180929 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.155071 _bHA-H 2012 _223 |
090 |
_a332.155071 _bHA-H 2012 |
||
100 | 1 |
_aHà, Văn Hội, _d1962- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thanh toán quốc tế / _cChủ biên: Hà Văn Hội |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2012 |
||
300 | _a641 tr. | ||
653 | _aThanh toán quốc tế | ||
653 | _aChứng từ | ||
653 | _aNgân hàng | ||
653 | _aGiáo trình | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044288&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQ00030002247&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c348642 _d348642 |