000 | 01076nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116499 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184631.0 | ||
008 | 120918 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049164163 | ||
039 | 9 |
_a201504270230 _bVLOAD _c201502081331 _dVLOAD _c201210031502 _dngocanh _c201210031456 _dngocanh _y201209181021 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(VO-C) 2011 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(VO-C) 2011 |
||
100 | 1 | _aVõ, Phúc Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyền thuyết dân gian về những cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Nam Bộ ( 1858 - 1918 ) / _cVõ Phúc Châu ; Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
260 |
_aH. : _bThời đại , _c2011 |
||
300 | _a546 tr. | ||
653 | _aTruyền thuyết | ||
653 | _aDân gian | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348646 _d348646 |