000 | 00909nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116501 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184631.0 | ||
008 | 120918 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270230 _bVLOAD _c201502081331 _dVLOAD _c201210031447 _dngocanh _y201209181026 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a200 _bMA-H(1) 2006 _214 |
||
090 |
_a200 _bMA-H(1) 2006 |
||
100 | 1 | _aMai, Thanh Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aCác tôn giáo trên thế giới và Việt Nam. _nTập 1, _pphật giáo, nho giáo, đạo giáo / _cMai Thanh Hải |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2006 |
||
300 | _a311 tr. | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aNho giáo | ||
653 | _aĐạo giáo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348648 _d348648 |