000 | 01030nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116506 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184631.0 | ||
008 | 120918 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270230 _bVLOAD _c201502081331 _dVLOAD _c201210031525 _dbactt _c201210031139 _dhaultt _y201209181034 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NG-V) 2002 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-V) 2002 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Vinh | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa dân gian làng Vân / _cNguyễn Quang Vinh ; Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam, Hội Văn học Nghệ thuật Quảng Ninh |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2002 |
||
300 | _a179 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aQuảng Ninh | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348653 _d348653 |