000 | 01074nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116522 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184631.0 | ||
008 | 121003 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270230 _bVLOAD _c201502081331 _dVLOAD _c201210031524 _dbactt _c201210031109 _dhaultt _y201209181126 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NGH) 1996 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NGH) 1996 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề / _cChủ biên: Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo |
260 |
_aH. : _bVHDT , _c1996 |
||
300 | _a236 tr. | ||
653 | _aNghề thủ công truyền thống | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLàng nghề | ||
700 | 1 |
_aTrần, Quốc Vượng, _d1934-2005 |
|
700 | 1 | _aĐỗ, Thị Hảo | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348669 _d348669 |