000 | 00968nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116574 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184632.0 | ||
008 | 120919 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270231 _bVLOAD _c201502081332 _dVLOAD _c201210030941 _dbactt _c201209251713 _dhaianh _y201209191611 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.92 _bDAN 2011 _214 |
||
090 |
_a370.92 _bDAN 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDanh nhân giáo dục Việt Nam và thế giới / _cBiên soạn: Nguyễn Đăng Tiến, Nguyễn Phú Tuấn |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2011 |
||
300 | _a352 tr. | ||
653 | _aDanh nhân | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThế giới | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Đăng Tiến | |
700 | 1 | _aNguyễn, Phú Tuấn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348702 _d348702 |