000 | 00990nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116670 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184633.0 | ||
008 | 120924 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046206446 | ||
039 | 9 |
_a201504270232 _bVLOAD _c201502081333 _dVLOAD _c201211061027 _dyenh _c201210291614 _dhoant_tttv _y201209240926 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.4 _bTIN 2012 _214 |
||
090 |
_a658.4 _bTIN 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTinh thần khởi nghiệp kinh doanh : _btrái tim của một doanh nhân / _cChủ biên. : Đinh Việt Hòa |
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c2012 |
||
300 | _a390 tr. | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aDoanh Nghiệp | ||
653 | _aQuản trị kinh doanh | ||
653 | _aKế hoạch kinh doanh | ||
700 | 1 | _aĐinh, Việt Hòa | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348745 _d348745 |