000 | 00971nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116673 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184633.0 | ||
008 | 120924 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046202684 | ||
039 | 9 |
_a201809181121 _bhaultt _c201504270232 _dVLOAD _c201502081333 _dVLOAD _c201405281624 _dngocanh _y201209240940 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.4 _bQUA 2010 _214 |
||
090 |
_a658.4 _bQUA 2010 |
||
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị chiến lược / _cChủ biên. : Hoàng Văn Hải |
260 |
_aH. : _bĐHQG , _c2010 |
||
300 | _a357 tr. | ||
650 | 0 | _aChiến lược kinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aStrategic planning | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aHoàng, Văn Hải, _d1966- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348748 _d348748 |