000 | 00908nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116694 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184633.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201610131001 _bbactt _c201610130949 _dbactt _c201609291104 _dhaianh _c201504270232 _dVLOAD _y201209251501 _znhantt |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.1 _bGIA 2003 _223 |
090 |
_a340.1 _bGIA 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình nhà nước và pháp luật đại cương / _cCb. : Nguyễn Cửu Việt |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2003 |
||
300 | _a364 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp luật | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Cửu Việt, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c348766 _d348766 |