000 | 00952nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116702 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184633.0 | ||
008 | 120925 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270232 _bVLOAD _c201502081333 _dVLOAD _c201211011018 _dyenh _c201210121515 _dbactt _y201209251559 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bTR-Đ 2011 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bTR-Đ 2011 |
||
100 | 1 | _aTrịnh, Bá Đĩnh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhê bình văn học Việt Nam hiện đại / _cTrịnh Bá Đĩnh |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c2011 |
||
300 | _a366 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348774 _d348774 |