000 | 00962nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116707 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184633.0 | ||
008 | 120926 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270232 _bVLOAD _c201502081333 _dVLOAD _c201211021456 _dyenh _c201211021435 _dyenh _y201209260842 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a133.3 _bNG-Đ 2012 _214 |
||
090 |
_a133.3 _bNG-Đ 2012 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tiến Đích | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật điều chỉnh trường khí vào nhà (Thuật hóa giải phong thủy nhà) = _btechnical adjustment of khi field to houses / _cNguyễn Tiến Đích |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bTTTT , _c2012 |
||
300 | _a309 tr. | ||
653 | _aPhong thủy | ||
653 | _aNhà ở | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348779 _d348779 |