000 | 00916nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116727 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184634.0 | ||
008 | 120926 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270232 _bVLOAD _c201502081333 _dVLOAD _c201211070853 _dyenh _c201211051621 _dyenh _y201209260952 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9 _bTAN 2012 _214 |
||
090 |
_a338.9 _bTAN 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTăng trưởng xanh cho mọi người : _bCon đường hướng tới phát triển bền vững |
260 |
_aWashington, DC. : _bNgân hàng Thế giới , _c2012 |
||
300 | _a189 tr. | ||
653 | _aPhát triển bền vững | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aTăng trưởng kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348799 _d348799 |