000 00991nam a2200337 a 4500
001 vtls000116728
003 VRT
005 20240802184634.0
008 120926 vm 000 0 vie d
039 9 _a201809040952
_bnhantt
_c201808131215
_dnhantt
_c201504270232
_dVLOAD
_c201502081333
_dVLOAD
_y201209260953
_zhongtt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a621.382
_bQUY 2010
_214
090 _a621.382
_bQUY 2010
245 0 0 _aQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia về viễn thông :
_b21 quy chuẩn từ QCVN 2: 2010/BTTTT đến QCVN 22: 2010/BTTTT
260 _aH. :
_bTTTT ,
_c2010
300 _a740 tr.
650 0 _aMobile communication systems
650 0 _aViễn thông
650 0 _aQuy chuẩn
650 0 _aKỹ thuật truyền thông
650 0 _aMechatronics Engineering Technology
900 _aTrue
911 _aNgọc Anh
912 _aTrịnh Thị Bắc
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c348800
_d348800