000 | 00834nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116747 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184634.0 | ||
008 | 120927 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270233 _bVLOAD _c201502081334 _dVLOAD _c201211021507 _dyenh _c201210151024 _dhaianh _y201209271454 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a306 _bNG-B 2006 _214 |
||
090 |
_a306 _bNG-B 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trần Bạt | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa và con người / _cNguyễn Trần Bạt |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2006 |
||
300 | _a243 tr. | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aCon người | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348816 _d348816 |