000 | 01107nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116751 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184634.0 | ||
008 | 120927 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270233 _bVLOAD _c201502081334 _dVLOAD _c201211061545 _dyenh _c201211020826 _dhoant_tttv _y201209271553 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a631.5 _bCAY 2010 _214 |
||
090 |
_a631.5 _bCAY 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCây trồng công nghệ sinh học trong nông nghiệp thế giới và Việt Nam = _bBiotech Crops in World Agriculture and in Vietnam / _cBiên soạn. : Lê Tiến, Lê Đức Linh, Lê Xuân Hùng |
260 |
_aH. : _bCông thương , _c2010 |
||
300 | _a242 tr. | ||
653 | _aCây trồng | ||
653 | _aCông nghệ sinh học | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aLê Tiến | |
700 | 1 | _aLê, Đức Linh | |
700 | 1 | _aLê, Xuân Hùng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348820 _d348820 |