000 | 00912nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116756 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184634.0 | ||
008 | 120928 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270233 _bVLOAD _c201502081334 _dVLOAD _c201211071521 _dyenh _c201211071123 _dbactt _y201209280933 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13009 _bLE-T 2006 _214 |
||
090 |
_a895.13009 _bLE-T 2006 |
||
100 | 1 |
_aLê, Huy Tiêu, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiểu thuyết Trung Quốc thời kỳ đổi mới (1976 - 2000) / _cLê Huy Tiêu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2006 |
||
300 | _a304 tr. | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348825 _d348825 |