000 | 00862nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116757 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184634.0 | ||
008 | 120928 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270233 _bVLOAD _c201502081334 _dVLOAD _c201211070922 _dyenh _c201210310853 _dhoant_tttv _y201209280935 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bPH-Q 2005 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bPH-Q 2005 |
||
100 | 1 |
_aPhùng, Quán, _d1932-1995 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuổi thơ dữ dội : _btiểu thuyết / _cPhùng Quán |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c2005 |
||
300 | _a715 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348826 _d348826 |