000 | 00888nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000116758 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184634.0 | ||
008 | 120928 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270233 _bVLOAD _c201502081334 _dVLOAD _c201211061624 _dyenh _c201210310857 _dhoant_tttv _y201209280937 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.9597 _bTR-N 2011 _214 |
||
090 |
_a370.9597 _bTR-N 2011 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Văn Nhung, _d1948- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVề giáo dục và đào tạo - Đôi điều ghi lại / _cTrần Văn Nhung |
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2011 |
||
300 | _a372 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aĐào tạo | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c348827 _d348827 |